Đọc nhanh: 余姚 (dư diêu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yuyao ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang.
余姚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Yuyao ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang
Yuyao county level city in Ningbo 寧波|宁波 [Ning2bō], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余姚
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 他 姓 余
- Anh ấy họ Dư.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 他 在 余生 中 学习
- Anh ấy học hỏi trong cuộc sống còn lại.
- 他 多余 带 了 两本书
- Anh ta mang dư hai quyển sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
姚›