Đọc nhanh: 余干 (dư can). Ý nghĩa là: Hạt Yugan ở Shangrao 上饒 | 上饶, Jiangxi.
余干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Yugan ở Shangrao 上饒 | 上饶, Jiangxi
Yugan county in Shangrao 上饒|上饶, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余干
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一览无余
- thấy hết.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
干›