Đọc nhanh: 何谓 (hà vị). Ý nghĩa là: cái gì gọi là; cái gì là; thế nào là; là gì, chỉ cái gì; có ý nghĩa gì. Ví dụ : - 何谓灵感? cái gì gọi là linh cảm?. - 何谓幸福? cái gì gọi là hạnh phúc?. - 此何谓也? cái đó có ý nghĩa gì?
何谓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái gì gọi là; cái gì là; thế nào là; là gì
什么叫做;什么是
- 何谓 灵感
- cái gì gọi là linh cảm?
- 何谓 幸福
- cái gì gọi là hạnh phúc?
✪ 2. chỉ cái gì; có ý nghĩa gì
指什么;是什么意思 (后面常带''也''字)
- 此 何谓 也
- cái đó có ý nghĩa gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何谓
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 何谓 灵感
- cái gì gọi là linh cảm?
- 何谓 幸福
- cái gì gọi là hạnh phúc?
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 此 何谓 也
- cái đó có ý nghĩa gì?
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 何谓 真正 的 友谊
- Điều gì được gọi là tình bạn chân chính?
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
谓›