Đọc nhanh: 壁虱 (bích sắt). Ý nghĩa là: rệp cây Xem'蜱', rệp; con rệp.
✪ 1. rệp cây Xem'蜱'
节肢动物, 身体椭圆形, 头胸部和腹部合在一起, 有四对脚种类很多, 有的吸植物的汁, 对农作物害处很大; 有的吸人、畜的血, 能传染脑炎、回归热、恙虫病等
壁虱 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rệp; con rệp
臭虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁虱
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 到处 碰壁
- vấp phải trắc trở ở các nơi.
- 前面 是 座 峭壁
- Phía trước là một vách đá.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 几年 前 我 在 修复 壁画 的 时候
- Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
虱›