Đọc nhanh: 体针 (thể châm). Ý nghĩa là: châm cứu.
体针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. châm cứu
泛指用针刺身体各部穴位的针刺疗法 (区别于'耳针'、'鼻针'等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体针
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
针›