Đọc nhanh: 集换式卡牌游戏 (tập hoán thức ca bài du hí). Ý nghĩa là: game sưu tập thẻ bài.
集换式卡牌游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. game sưu tập thẻ bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集换式卡牌游戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 他 在 家里 玩游戏
- Anh ấy đang chơi game ở nhà.
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 抽头 扑克牌 戏中 每 一次 赌注 的 一部分 凑 集成 的 钱
- Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.
- 他 先 完成 作业 再 玩游戏
- Anh ấy hoàn thành bài tập trước rồi chơi game.
- 网络游戏 是 我 放松 的 一种 方式
- Trò chơi mạng là một cách tôi thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
式›
戏›
换›
游›
牌›
集›