Đọc nhanh: 体液 (thể dịch). Ý nghĩa là: dịch; chất lỏng trong cơ thể. Ví dụ : - 埃博拉通过体液在人与人之间传播。 Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
体液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch; chất lỏng trong cơ thể
身体内组织间的液体
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体液
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 水是 最 常见 的 液体
- Nước là chất lỏng phổ biến nhất.
- 我 摇 瓶子 检查 液体
- Tôi lắc chai để kiểm tra chất lỏng.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
液›