Đọc nhanh: 胶体溶液 (giao thể dong dịch). Ý nghĩa là: dung giao (vật chất được hình thành từ những hạt có đường kính từ 1/100000 đến 1/10000000cm phân bố trong dung môi. Có dung giao khí như khói, dung giao lỏng như nước, có dung giao rắn như thuỷ tinh bọt).
胶体溶液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung giao (vật chất được hình thành từ những hạt có đường kính từ 1/100000 đến 1/10000000cm phân bố trong dung môi. Có dung giao khí như khói, dung giao lỏng như nước, có dung giao rắn như thuỷ tinh bọt)
直径在十万分之一到一千万分之 一厘米之间的质点分布于介质中所形成的物质介质为气体的叫气溶胶,如烟;介质为液体的叫液溶胶, 如墨汁,介质为固体的叫固溶胶,如泡沫玻璃见〖溶胶〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶体溶液
- 当量 溶液
- dung dịch
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
液›
溶›
胶›