Đọc nhanh: 体毛 (thể mao). Ý nghĩa là: lông trên cơ thể.
体毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông trên cơ thể
body hair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体毛
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一毛不拔
- vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
毛›