Đọc nhanh: 体操队 (thể thao đội). Ý nghĩa là: đội thể dục dụng cụ.
体操队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội thể dục dụng cụ
gymnastics team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体操队
- 操心 过度 对 身体 不好
- Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 体操 单项 比赛
- thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
- 队长 召集 全体 队员 开会
- Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
- 我们 家里 出 了 个 体操 运动员
- Chúng tôi có một vận động viên thể dục trong gia đình của chúng tôi.
- 我 早 跟 你 说 了 她 是 个 体操 运动员
- Tôi đã nói với bạn cô ấy là một vận động viên thể dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
操›
队›