体感 tǐgǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thể cảm】

Đọc nhanh: 体感 (thể cảm). Ý nghĩa là: cảm biến chuyển động (chơi game), cảm giác thể chất, somatosensory.

Ý Nghĩa của "体感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体感 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cảm biến chuyển động (chơi game)

motion sensing (gaming)

✪ 2. cảm giác thể chất

physical sensation

✪ 3. somatosensory

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体感

  • volume volume

    - 感谢 gǎnxiè 媒体 méitǐ de 关注 guānzhù

    - Ông ấy cảm ơn sự quan tâm truyền thông.

  • volume volume

    - 如对 rúduì 目录 mùlù 中所列 zhōngsuǒliè 商品 shāngpǐn 感兴趣 gǎnxìngqù qǐng 具体 jùtǐ 询价 xúnjià 我方 wǒfāng jiāng 立即 lìjí 报价 bàojià

    - Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.

  • volume volume

    - hěn 体谅 tǐliàng 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Anh ấy rất thông cảm với cảm xúc của người khác.

  • volume volume

    - 听神经 tīngshénjīng 主管 zhǔguǎn 听觉 tīngjué 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng de 感觉 gǎnjué

    - hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người.

  • volume volume

    - zhè 作品 zuòpǐn yòng 多种 duōzhǒng 绘画 huìhuà 手段 shǒuduàn 表现 biǎoxiàn le 不同 bùtóng 物体 wùtǐ de 质感 zhìgǎn

    - tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.

  • volume volume

    - 体贴 tǐtiē 朋友 péngyou de 感受 gǎnshòu

    - Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn.

  • volume volume

    - 体贴 tǐtiē zhe 家人 jiārén de 感受 gǎnshòu

    - Cô ấy quan tâm đến cảm xúc của gia đình.

  • - 女装 nǚzhuāng 配件 pèijiàn néng 提升 tíshēng 整体 zhěngtǐ 造型 zàoxíng de 精致 jīngzhì gǎn

    - Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao