Đọc nhanh: 体态 (thể thái). Ý nghĩa là: hình dáng; dáng vẻ con người; dáng điệu; vóc dáng, thể, dáng người. Ví dụ : - 体态轻盈 dáng điệu uyển chuyển. - 体态魁梧 dáng vẻ khôi ngô
体态 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hình dáng; dáng vẻ con người; dáng điệu; vóc dáng
身体的姿态;人的体形; 身体的高矮和胖瘦
- 体态轻盈
- dáng điệu uyển chuyển
- 体态 魁梧
- dáng vẻ khôi ngô
✪ 2. thể
人或事物表现出来的形态
✪ 3. dáng người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体态
- 他 的 体态 挺亭匀
- Dáng người của anh ấy khá cân đối.
- 体态轻盈
- dáng điệu uyển chuyển
- 体态 魁梧
- dáng vẻ khôi ngô
- 他 用 体态语 来 表达 他 的 想法
- Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 他 的 态度 很 得体
- Thái độ của anh ấy rất phù hợp.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
- 她 的 身体 状态 依然 健全
- Tình trạng cơ thể của cô ấy vẫn khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
态›