Đọc nhanh: 体坛 (thể đàn). Ý nghĩa là: giới thể thao; làng thể thao. Ví dụ : - 他是体坛的新星。 Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.. - 体坛的竞争很激烈。 Cạnh tranh trong làng thể thao khốc liệt.
体坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới thể thao; làng thể thao
体育界
- 他 是 体坛 的 新星
- Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.
- 体坛 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trong làng thể thao khốc liệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体坛
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他 是 体坛 的 新星
- Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.
- 体坛 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trong làng thể thao khốc liệt.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
坛›