Đọc nhanh: 体察 (thể sát). Ý nghĩa là: thể nghiệm và quan sát; thể nghiệm; quan sát; theo dõi. Ví dụ : - 体察民情 quan sát dân tình
体察 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể nghiệm và quan sát; thể nghiệm; quan sát; theo dõi
体验和观察
- 体察民情
- quan sát dân tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体察
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 体察民情
- quan sát dân tình
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 观察 物体 的 界面 特征
- Quan sát đặc điểm mặt tiếp xúc của vật thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 警察 发现 了 两具 尸体
- Cảnh sát phát hiện hai xác chết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
察›