体察 tǐchá
volume volume

Từ hán việt: 【thể sát】

Đọc nhanh: 体察 (thể sát). Ý nghĩa là: thể nghiệm và quan sát; thể nghiệm; quan sát; theo dõi. Ví dụ : - 体察民情 quan sát dân tình

Ý Nghĩa của "体察" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体察 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể nghiệm và quan sát; thể nghiệm; quan sát; theo dõi

体验和观察

Ví dụ:
  • volume volume

    - 体察民情 tǐchámínqíng

    - quan sát dân tình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体察

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 体察民情 tǐchámínqíng

    - quan sát dân tình

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 周知 zhōuzhī

    - mọi người đều biết

  • volume volume

    - 三个 sāngè 部分合成 bùfènhéchéng 一个 yígè 整体 zhěngtǐ

    - ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.

  • volume volume

    - 观察 guānchá 物体 wùtǐ de 界面 jièmiàn 特征 tèzhēng

    - Quan sát đặc điểm mặt tiếp xúc của vật thể.

  • volume volume

    - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 发现 fāxiàn le 两具 liǎngjù 尸体 shītǐ

    - Cảnh sát phát hiện hai xác chết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao