Đọc nhanh: 体词 (thể từ). Ý nghĩa là: thể từ; từ tính (gọi chung danh từ, đại từ, số từ, lượng từ.).
体词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể từ; từ tính (gọi chung danh từ, đại từ, số từ, lượng từ.)
语法上名词、代词、数词、量词的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体词
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 《 老残游记 》 属于 笔记 体裁
- “Du lịch Lào Can” thuộc thể loại bút ký.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一体 浑然
- một khối
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 副词 体现 程度
- Phó từ thể hiện mức độ.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
词›