体词 tǐ cí
volume volume

Từ hán việt: 【thể từ】

Đọc nhanh: 体词 (thể từ). Ý nghĩa là: thể từ; từ tính (gọi chung danh từ, đại từ, số từ, lượng từ.).

Ý Nghĩa của "体词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể từ; từ tính (gọi chung danh từ, đại từ, số từ, lượng từ.)

语法上名词、代词、数词、量词的总称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体词

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 《 老残游记 lǎocányóujì 属于 shǔyú 笔记 bǐjì 体裁 tǐcái

    - “Du lịch Lào Can” thuộc thể loại bút ký.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 周知 zhōuzhī

    - mọi người đều biết

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 一个 yígè 晨运 chényùn zhě zài 伯利恒 bólìhéng 发现 fāxiàn le de 尸体 shītǐ

    - Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 长方体 chángfāngtǐ

    - Một hình chữ nhật.

  • volume volume

    - 副词 fùcí 体现 tǐxiàn 程度 chéngdù

    - Phó từ thể hiện mức độ.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 动词 dòngcí de hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao