Đọc nhanh: 佐餐盐 (tá xan diêm). Ý nghĩa là: Muối ăn thêm (để trên bàn).
佐餐盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Muối ăn thêm (để trên bàn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐餐盐
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 沙拉 可以 用来 佐餐
- Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 之前 , 我们 去过 那 家 餐厅
- Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.
- 高档 餐厅 里 的 服务 非常 周到
- Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.
- 今天 的 早餐 很 美味
- Bữa sáng hôm nay rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
盐›
餐›