Đọc nhanh: 佐藤 (tá đằng). Ý nghĩa là: Satō (họ Nhật Bản).
佐藤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Satō (họ Nhật Bản)
Satō (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐藤
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 我们 的 小 佐罗 真 让 我 骄傲
- Tôi tự hào về Zorro nhỏ của chúng ta.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 佐理 军务 是 他 的 主要 工作
- Trợ lý quân sự là công việc chính của anh ấy.
- 我 还 以为 你 奶奶 住 在 佐治亚州 呢
- Tôi nghĩ bà của bạn sống ở Georgia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
藤›