佐治亚 zuǒzhìyà
volume volume

Từ hán việt: 【tá trị á】

Đọc nhanh: 佐治亚 (tá trị á). Ý nghĩa là: Georgia, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 我在她佐治亚州的祖父母家隔壁长大 Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.

Ý Nghĩa của "佐治亚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Georgia, tiểu bang Hoa Kỳ

Georgia, US state

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu de 祖父母 zǔfùmǔ jiā 隔壁 gébì 长大 zhǎngdà

    - Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐治亚

  • volume volume

    - cóng 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 回来 huílai de ma

    - Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?

  • volume volume

    - zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu 找到 zhǎodào le 莎娜 shānà

    - Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.

  • volume volume

    - 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu de 祖父母 zǔfùmǔ jiā 隔壁 gébì 长大 zhǎngdà

    - Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.

  • volume volume

    - shuō 她们 tāmen shì zài 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 认识 rènshí de ma

    - Bạn nói rằng họ biết nhau từ Georgia.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 多个 duōge 自治区 zìzhìqū

    - Trung Quốc có nhiều khu tự trị.

  • volume volume

    - hái 以为 yǐwéi 奶奶 nǎinai zhù zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu ne

    - Tôi nghĩ bà của bạn sống ở Georgia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKM (人大一)
    • Bảng mã:U+4F50
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao