住家 zhùjiā
volume volume

Từ hán việt: 【trụ gia】

Đọc nhanh: 住家 (trụ gia). Ý nghĩa là: ở, hộ gia đình. Ví dụ : - 他在郊区住家。 Anh ấy sống ở ngoại ô.. - 楼里不少住家都要求改善环境卫生。 nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.

Ý Nghĩa của "住家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

住家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1.

家庭居住 (在某处)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 郊区 jiāoqū 住家 zhùjiā

    - Anh ấy sống ở ngoại ô.

✪ 2. hộ gia đình

(住家儿) 住户

Ví dụ:
  • volume volume

    - lóu 不少 bùshǎo 住家 zhùjiā dōu 要求 yāoqiú 改善 gǎishàn 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住家

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà jiù 大家 dàjiā gěi 镇住 zhènzhù le

    - anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.

  • volume volume

    - 太会 tàihuì 演戏 yǎnxì le 大家 dàjiā dōu gěi 蒙住 méngzhù le

    - Bạn diễn trò cũng quá giỏi rồi, làm mọi người đều mờ mắt hết cả.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 一直 yìzhí 居住 jūzhù zài 北京 běijīng

    - Nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 原先 yuánxiān de 住宅 zhùzhái 早已 zǎoyǐ 易手 yìshǒu 他人 tārén

    - nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 暂住 zànzhù zài 朋友家 péngyoujiā

    - Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā zhù zài 一个 yígè 院子 yuànzi 一来二去 yīláièrqù 孩子 háizi men dōu shú le

    - hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.

  • volume volume

    - 总算 zǒngsuàn zài 那家 nàjiā 公司 gōngsī 站住 zhànzhù le

    - Cuối cùng anh ấy đã ổn định tại công ty đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao