Đọc nhanh: 住居 (trụ cư). Ý nghĩa là: cư trú; ở. Ví dụ : - 少数民族住居的地区。 vùng dân tộc thiểu số sống.
住居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cư trú; ở
居住
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住居
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 地球 是 我们 居住 的 星球
- Trái Đất là hành tinh chúng ta sinh sống.
- 他家 一直 居住 在 北京
- Nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 他 继续 居住 下去
- Anh ấy tiếp tục sống ở đó.
- 我们 决定 居住 下来
- Chúng tôi quyết định ở lại đây.
- 她 在 这里 居住 了 十年
- Cô ấy đã sống ở đây mười năm.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
居›