Đọc nhanh: 住宅楼 (trụ trạch lâu). Ý nghĩa là: xây dựng khu dân cư.
住宅楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xây dựng khu dân cư
residential building
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住宅楼
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 他 住 在 陆楼
- Anh ấy sống ở tầng sáu.
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
- 她 拥有 一处 私有 住宅
- Anh ấy có một ngôi nhà riêng.
- 我 住 在 这 座楼 里
- Tôi sống trong tòa nhà này.
- 她 住 在 一幢 大学 宿舍楼 里
- Cô ấy sống trong một tòa nhà ký túc xá đại học.
- 他们 住进 新楼 很 开心
- Họ rất vui khi chuyển vào tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
宅›
楼›