Đọc nhanh: 住棚节 (trụ bằng tiết). Ý nghĩa là: Sukkot hoặc Succoth, ngày lễ của người Do Thái.
住棚节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sukkot hoặc Succoth, ngày lễ của người Do Thái
Sukkot or Succoth, Jewish holiday
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住棚节
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 工棚 里 住 了 不少 人
- Trong lán có rất nhiều người.
- 抓住 主要 问题 , 不要 被 枝节问题 牵掣 住
- phải nắm lấy vấn đề chính, không bị vướng víu bởi những chi tiết.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 值得注意 的 是 我们 记住 的 那个 节日
- Đáng chú ý là một trong những chúng tôi nhớ
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
棚›
节›