Đọc nhanh: 低飞 (đê phi). Ý nghĩa là: bay là là.
低飞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay là là
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低飞
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 不要 贬低 他人 的 努力
- Đừng đánh giá thấp nỗ lực của người khác.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
飞›