Đọc nhanh: 低粉 (đê phấn). Ý nghĩa là: viết tắt cho 低筋 麵粉 | 低筋 面粉.
低粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 低筋 麵粉 | 低筋 面粉
abbr. for 低筋麵粉|低筋面粉 [dī jīn miàn fěn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低粉
- 他 不愿 落伍 , 一脚 高 一脚 低地 紧跟着 走
- anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 齑粉
- bột mịn
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他们 提供 的 利率 很 低
- Họ cung cấp lãi suất rất thấp.
- 他们 决定 以 低价 甩卖 库存
- Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
粉›