Đọc nhanh: 低筋面粉 (đê cân diện phấn). Ý nghĩa là: bột bánh, bột mì ít gluten, bột bánh ngọt.
低筋面粉 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bột bánh
cake flour
✪ 2. bột mì ít gluten
low gluten flour
✪ 3. bột bánh ngọt
pastry flour
✪ 4. bột mì mềm
soft flour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低筋面粉
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 徘徊 在 两个 全麦 面粉 货架 之间
- Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 厨房 里 有 一袋 面粉
- Trong nhà bếp có một túi bột mì.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
- 妈妈 把 面粉 和 鸡蛋 混合 在 一起
- Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
筋›
粉›
面›