Đọc nhanh: 粉低液 (phấn đê dịch). Ý nghĩa là: kem nền.
粉低液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem nền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉低液
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 齑粉
- bột mịn
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 人工 生产线 效率 较 低
- Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
液›
粉›