低脂 dī zhī
volume volume

Từ hán việt: 【đê chi】

Đọc nhanh: 低脂 (đê chi). Ý nghĩa là: ít béo.

Ý Nghĩa của "低脂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

低脂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ít béo

low fat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低脂

  • volume volume

    - 低头 dītóu 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 贬低 biǎndī le de 贡献 gòngxiàn

    - Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 仆人 púrén 低头 dītóu 唱喏 chàngnuò

    - Người đầy tớ cúi đầu vái chào.

  • volume volume

    - 低着头 dīzhetóu 嘴里 zuǐlǐ 不知 bùzhī 咕哝 gūnong xiē 什么 shénme

    - nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng de 利率 lìlǜ hěn

    - Họ cung cấp lãi suất rất thấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 降低 jiàngdī tàn 排放 páifàng

    - Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.

  • volume volume

    - hēi 块菌 kuàijūn de 色度 sèdù hěn 可以 kěyǐ 多加些 duōjiāxiē

    - Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao