Đọc nhanh: 低回 (đê hồi). Ý nghĩa là: lưỡng lự; quanh quẩn một chỗ; quanh đi quẩn lại; không dứt khoát, lưu luyến, quay; xoay chuyển; chuyển (lên xuống). Ví dụ : - 使人低回不忍离去。 làm cho lưu luyến không thể ra đi.. - 思绪低回 mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.. - 低回婉转的乐曲。 chuyển sang khúc nhạc du dương.
低回 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡng lự; quanh quẩn một chỗ; quanh đi quẩn lại; không dứt khoát
徘徊
✪ 2. lưu luyến
留恋
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
✪ 3. quay; xoay chuyển; chuyển (lên xuống)
回旋起伏
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低回
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 他 话 也 不答 , 头 也 不 回 , 只顾 低着头 干 他 的 事
- anh ấy không trả lời, cũng không quay đầu lại , cứ cúi đầu làm việc của anh ấy.
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
回›