Đọc nhanh: 伽蓝 (già lam). Ý nghĩa là: chùa (thờ Phật), già lam.
伽蓝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chùa (thờ Phật)
佛寺 (僧伽蓝摩之省,梵samghārāma)
✪ 2. già lam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伽蓝
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 似蓝非 蓝
- như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
- 做 瑜伽 的 时候 要 保持 身体 平衡
- Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
蓝›