Đọc nhanh: 伽利略 (già lợi lược). Ý nghĩa là: Ga-li-Lê; Galileo (nhà toán học, thiên văn học, vật lý học người Ý).
伽利略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ga-li-Lê; Galileo (nhà toán học, thiên văn học, vật lý học người Ý)
(1564-1642) 意大利数学家、天文学家和物理学家他是最早使用望远镜观测天体的天文学者以大量的事实证明地球是环绕太阳运转的由于他最早使用科 学实验和数学分析相结合的方法研究惯性运动、落体运动,为牛顿的第一、第二运动定律提供了启示他 推翻了亚里士多德关于不同重量的物体下落速度不同的论点因为他支持和阐明哥白尼的地动说,1633年 被罗马教廷宗教裁判所判处8年软禁但他在监狱中仍继续进行研究活动1983年罗马教廷正式承认350年 前宗教裁判所对伽利略审判是错误的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伽利略
- 略加修饰 , 就 显得 很 利落
- trang điểm nhẹ nhàng, càng tỏ ra gọn gàng
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
利›
略›