Đọc nhanh: 伺服器 (tứ phục khí). Ý nghĩa là: máy chủ (máy tính) (Tw). Ví dụ : - 你可以在学校伺服器上下到我的研究报告 Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
伺服器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chủ (máy tính) (Tw)
server (computer) (Tw)
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺服器
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 她 把 母亲 伺候 得 很 舒服
- Cô ấy chăm sóc mẹ rất thoải mái.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伺›
器›
服›