Đọc nhanh: 伸缩熨平板 (thân súc uất bình bản). Ý nghĩa là: lớp kính thiên văn.
伸缩熨平板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp kính thiên văn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩熨平板
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 他 推平 这块 木板
- Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.
- 她 的 表现 太 平板 了
- Phần biểu diễn của cô ấy khô khan quá.
- 她 用 平板 电脑 看 电影
- Cô ấy dùng máy tính bảng để xem phim.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 伸缩性
- tính co dãn.
- 他 仔细 熨平 了 床单
- Anh ấy cẩn thận ủi phẳng tấm ga giường.
- 妈妈 用 熨斗 烫平 了 床单
- Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
平›
板›
熨›
缩›