Đọc nhanh: 伶盗龙 (linh đạo long). Ý nghĩa là: velociraptor (khủng long).
伶盗龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. velociraptor (khủng long)
velociraptor (dinosaur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶盗龙
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 因 盗窃 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì trộm cắp.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他们 盗用 了 你 的 创意
- Họ dã đánh cắp ý tưởng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伶›
盗›
龙›