Đọc nhanh: 伸展台 (thân triển thai). Ý nghĩa là: sàn catwalk, đường băng (cho một buổi trình diễn thời trang, v.v.). Ví dụ : - 伸展台的颜色不对 Đường băng sai màu.
伸展台 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sàn catwalk
catwalk
✪ 2. đường băng (cho một buổi trình diễn thời trang, v.v.)
runway (for a fashion show etc)
- 伸展台 的 颜色 不 对
- Đường băng sai màu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸展台
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 树枝 向上 伸展
- Cành cây vươn lên trên.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 金色 的 麦田 一直 伸展到 远远 的 天边
- cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.
- 伸展台 的 颜色 不 对
- Đường băng sai màu.
- 电视台 举办 迎春 文艺节目 展播
- đài truyền hình tổ chức chương trình văn nghệ đón xuân.
- 而且 中型车 的 腿部 伸展 空间 较为 宽敞
- Hơn nữa, không gian duỗi chân của xe hơi hạng trung rộng rãi hơn.
- 他 在 舞台 上 展现 风情
- Anh ấy thể hiện phong thái trên sân khấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
台›
展›