pīng
volume volume

Từ hán việt: 【sính.binh】

Đọc nhanh: (sính.binh). Ý nghĩa là: thui thủi; trơ trọi. Ví dụ : - 伶俜独居。 sống cô độc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thui thủi; trơ trọi

伶俜 (língpīng) :孤独的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - líng pīng 独居 dújū

    - sống cô độc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - líng pīng 独居 dújū

    - sống cô độc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Pīng
    • Âm hán việt: Binh , Sính
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLWS (人中田尸)
    • Bảng mã:U+4FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp