Đọc nhanh: 伯纳犬 (bá nạp khuyển). Ý nghĩa là: Chó St. Bernard.
伯纳犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó St. Bernard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯纳犬
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 我用 我 死去 的 罗威 纳犬 做 的
- Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
犬›
纳›