踌伫 chóu zhù
volume volume

Từ hán việt: 【trù trữ】

Đọc nhanh: 踌伫 (trù trữ). Ý nghĩa là: lưỡng lự; chần chừ không tiến bước; lưỡng lự không tiến bước.

Ý Nghĩa của "踌伫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踌伫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưỡng lự; chần chừ không tiến bước; lưỡng lự không tiến bước

踌躇不前

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踌伫

  • volume volume

    - 伫听 zhùtīng 风雨 fēngyǔ shēng

    - đứng lặng nghe tiếng mưa gió.

  • volume volume

    - 踌躇 chóuchú le 一会儿 yīhuìer cái 离开 líkāi

    - Cô ấy do dự một lúc mới rời đi.

  • volume volume

    - zài 选择 xuǎnzé 专业 zhuānyè shí 踌躇不决 chóuchúbùjué

    - Tôi phân vân khi chọn chuyên ngành.

  • volume volume

    - 踌躇 chóuchú le 几分钟 jǐfēnzhōng cái 决定 juédìng

    - Cô ấy do dự mấy phút mới quyết định.

  • volume volume

    - 踌躇 chóuchú le 一会儿 yīhuìer cái 回答 huídá

    - Cô ấy ngập ngừng một lúc mới trả lời.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 难题 nántí 踌躇不前 chóuchúbùqián

    - Gặp vẫn đề khó, cô ấy chần chừ lưỡng lự.

  • volume volume

    - duì 这次 zhècì 机会 jīhuì 感到 gǎndào 踌躇 chóuchú

    - Cô ấy thấy ldo dự trước cơ hội này.

  • volume volume

    - xīn 经理 jīnglǐ 踌躇满志 chóuchúmǎnzhì 上任 shàngrèn le

    - Người quản lý mới nghênh ngang lên chức rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:ノ丨丶丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJM (人十一)
    • Bảng mã:U+4F2B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMQKI (口一手大戈)
    • Bảng mã:U+8E0C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình