伦琴 lúnqín
volume volume

Từ hán việt: 【luân cầm】

Đọc nhanh: 伦琴 (luân cầm). Ý nghĩa là: tia Rơn-ghen (đơn vị đo cường độ chiếu xạ).

Ý Nghĩa của "伦琴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伦琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tia Rơn-ghen (đơn vị đo cường độ chiếu xạ)

射线强度单位,一论琴约等于一居里的放射线在一小时内所放出射线量这个单位名称是为纪念德国物理学家伦琴 (Wilhelm Konrad Rontgen) 而定的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伦琴

  • volume volume

    - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • volume volume

    - 弹琴 tánqín hěn 纯熟 chúnshú

    - Anh ấy chơi đàn rất thuần thục.

  • volume volume

    - zài 拨动 bōdòng 吉他 jítā 琴弦 qínxián

    - Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.

  • volume volume

    - 演唱 yǎnchàng yóu 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Anh ta biểu diễn với sự kèm theo bởi dàn nhạc piano.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 绝世超伦 juéshìchāolún de 足球 zúqiú 天才 tiāncái

    - Anh ấy là một thiên tài bóng đá với một danh tiếng vô song.

  • volume volume

    - 弹奏 tánzòu de 钢琴曲 gāngqínqǔ 美妙 měimiào 极了 jíle

    - Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.

  • volume volume

    - 雪城 xuěchéng 警察局长 jǐngchájúzhǎng 拜伦 bàilún 五分钟 wǔfēnzhōng qián

    - Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc

  • volume volume

    - 弹钢琴 dàngāngqín 弹得 dàndé 十分 shífēn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy chơi piano rất trôi chảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOP (人人心)
    • Bảng mã:U+4F26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao