Đọc nhanh: 伤迹 (thương tích). Ý nghĩa là: Dấu vết của sự tổn hại trên thân thể., thương tích.
伤迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dấu vết của sự tổn hại trên thân thể.
✪ 2. thương tích
伤疤, 也指物体受损害后留下的痕迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤迹
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 了无痕迹
- Không có một chút dấu tích nào.
- 人迹罕至
- ít có người đến.
- 人迹罕至
- nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.
- 人生 的 足迹
- Dấu chân của cuộc đời.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
迹›