Đọc nhanh: 伤寒沙门氏菌 (thương hàn sa môn thị khuẩn). Ý nghĩa là: salmonella typhimurium.
伤寒沙门氏菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. salmonella typhimurium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤寒沙门氏菌
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 他 得 了 伤寒病
- Anh ấy mắc bệnh thương hàn.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 小心 伤口 被 染菌
- Cẩn thận vết thương nhiễm trùng
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 我家 寒门 , 实在 不敢高攀
- Nhà tôi nghèo khó, thật sự không dám trèo cao.
- 小女 来自 寒门 , 恐 高攀不起
- Con gái tôi xuất thân bần hàn, e rằng không xứng đôi.
- 他 得 了 伤寒病 , 卧床 五个 多月 , 尽管 活 下来 了 , 但 左腿 瘫痪 了
- Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
寒›
氏›
沙›
菌›
门›