Đọc nhanh: 沙门 (sa môn). Ý nghĩa là: sa môn (những tín đồ Phật giáo xuất gia tu hành). Ví dụ : - 您的汉堡要加还是不加沙门氏菌呢 Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
沙门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa môn (những tín đồ Phật giáo xuất gia tu hành)
出家的佛教徒的总称 (梵śramaṇa)
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 小孩子 蹲 在 门口 玩 沙子
- Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
门›