Đọc nhanh: 公文包 (công văn bao). Ý nghĩa là: Cặp đựng giấy tờ.
公文包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cặp đựng giấy tờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公文包
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 公文 已经 呈 上去 了
- Công văn đã được trình lên cấp trên.
- 公文 要 赶紧 处理 , 别压 起来
- Công văn cần giải quyết gấp, đừng xếp nó vào xó.
- 公司 需要 发扬 创新 文化
- Công ty cần phát huy văn hóa đổi mới.
- 他 在 一家 公司 做 文员
- Anh ấy là nhân viên văn phòng của một công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
包›
文›