传达室 chuándá shì
volume volume

Từ hán việt: 【truyền đạt thất】

Đọc nhanh: 传达室 (truyền đạt thất). Ý nghĩa là: phòng thường trực.

Ý Nghĩa của "传达室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. phòng thường trực

公司、工厂或公家机关的建物中,作为看守大门、访客登记、收发邮件的房舍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传达室

  • volume volume

    - jiǎ 斯汀 sītīng shì 神谕 shényù de 传达 chuándá zhě

    - Justin là tiên tri của chúng tôi.

  • volume volume

    - 室内 shìnèi 传出 chuánchū 阵阵 zhènzhèn 欢笑声 huānxiàoshēng

    - trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.

  • volume volume

    - shì 学校 xuéxiào de 传达 chuándá

    - Anh ấy là người truyền đạt ở trường.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 传达 chuándá 勇气 yǒngqì

    - Hành động của anh ấy bày tỏ sự dũng cảm.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 传达 chuándá

    - Cô ấy là người truyền đạt của công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 门口 ménkǒu 传达 chuándá 访客 fǎngkè

    - Chúng tôi đón tiếp khách ở cửa.

  • volume volume

    - 传达 chuándá 来访者 láifǎngzhě de 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 传达 chuándá de 信息 xìnxī

    - Tôi sẽ truyền đạt thông tin của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao