Đọc nhanh: 传达员 (truyền đạt viên). Ý nghĩa là: người gác cổng; người gác cửa, nhân viên hướng dẫn; nhân viên tiếp tân.
传达员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người gác cổng; người gác cửa
单位门口的值班人员
✪ 2. nhân viên hướng dẫn; nhân viên tiếp tân
门房、传达室、商店中的引导员,公共建筑的参观向导
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传达员
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 他 是 学校 的 传达
- Anh ấy là người truyền đạt ở trường.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 她 是 公司 的 传达
- Cô ấy là người truyền đạt của công ty.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 她 传达 老板 的 意见
- Cô ấy truyền đạt ý kiến của sếp.
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
- 我来 给 大家 传达 一下 昨天 会议 的 精神
- Tôi đến để truyền đạt lại cho mọi người tinh thần của cuộc họp ngày hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
员›
达›