传达员 chuándá yuán
volume volume

Từ hán việt: 【truyền đạt viên】

Đọc nhanh: 传达员 (truyền đạt viên). Ý nghĩa là: người gác cổng; người gác cửa, nhân viên hướng dẫn; nhân viên tiếp tân.

Ý Nghĩa của "传达员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

传达员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người gác cổng; người gác cửa

单位门口的值班人员

✪ 2. nhân viên hướng dẫn; nhân viên tiếp tân

门房、传达室、商店中的引导员,公共建筑的参观向导

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传达员

  • volume volume

    - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • volume volume

    - shì 学校 xuéxiào de 传达 chuándá

    - Anh ấy là người truyền đạt ở trường.

  • volume volume

    - cóng 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu lái xiǎng dāng 演员 yǎnyuán

    - Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 传达 chuándá

    - Cô ấy là người truyền đạt của công ty.

  • volume volume

    - 传达 chuándá 公司 gōngsī de 政策 zhèngcè

    - Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.

  • volume volume

    - 传达 chuándá 老板 lǎobǎn de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy truyền đạt ý kiến của sếp.

  • volume volume

    - 传达 chuándá 来访者 láifǎngzhě de 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.

  • volume volume

    - 我来 wǒlái gěi 大家 dàjiā 传达 chuándá 一下 yīxià 昨天 zuótiān 会议 huìyì de 精神 jīngshén

    - Tôi đến để truyền đạt lại cho mọi người tinh thần của cuộc họp ngày hôm qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao