Đọc nhanh: 传输速率 (truyền thâu tốc suất). Ý nghĩa là: tốc độ truyền.
传输速率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ truyền
transmission rate; transmission speed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输速率
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 消息 传播 极其 迅速
- Tin tức lan truyền cực kỳ nhanh chóng.
- 春天 的 温病 迅速 传播
- Bệnh dịch vào mùa xuân lây lan rất nhanh.
- 神经 传导 速度 很快
- Tốc độ truyền dẫn của thần kinh rất nhanh.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 电报 传递 消息 很 迅速
- Điện báo truyền tin tức rất nhanh.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
率›
输›
速›