Đọc nhanh: 传输通道 (truyền thâu thông đạo). Ý nghĩa là: kênh vận chuyển.
传输通道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kênh vận chuyển
transport channel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输通道
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 传达 需要 沟通 技巧
- Người truyền đạt cần kỹ năng giao tiếp.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
输›
通›
道›