Đọc nhanh: 传输设备 (truyền thâu thiết bị). Ý nghĩa là: thiết bị truyền tải, cơ sở truyền tải.
传输设备 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị truyền tải
transmission equipment
✪ 2. cơ sở truyền tải
transmission facility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输设备
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 企业 输入 了 现代 设备
- Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.
- 活动 设备 易于 运输 存储
- Thiết bị linh hoạt dễ vận chuyển và lưu trữ.
- 公司 输入 了 新 设备
- Công ty đã nhập khẩu thiết bị mới.
- 传说 中 的 尧帝 德才兼备
- Vua Nghiêu có đức tài đầy đủ.
- 我们 输入 了 先进设备
- Chúng tôi đã nhập thiết bị tiên tiến.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
备›
设›
输›