Đọc nhanh: 伞齿轮 (tán xỉ luân). Ý nghĩa là: bánh răng côn.
伞齿轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh răng côn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞齿轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 下雨 了 , 我们 急忙 找 伞
- Trời mưa rồi, chúng tôi vội vã tìm ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伞›
轮›
齿›