Đọc nhanh: 会门儿 (hội môn nhi). Ý nghĩa là: hội môn.
会门儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội môn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会门儿
- 这里 天气 也 真 邪门儿 , 一会儿 冷 一会儿 热
- thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 一会儿
- một chút; một lát.
- 他 专门 会 讲 风凉话
- anh ấy hay châm chọc.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
儿›
门›