Đọc nhanh: 大理院 (đại lí viện). Ý nghĩa là: đại lý viện.
大理院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại lý viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大理院
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 他 终于 考上 了 理想 的 大学
- Anh ấy cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.
- 你 的 妇产医院 真 大
- Bệnh viện phụ sản của bạn lớn thật.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 他 胸怀 着 伟大 的 理想
- Anh ấy có lý tưởng tuyệt vời.
- 合理 的 价钱 大家 能 接受
- Giá hợp lý thì ai cũng có thể chấp nhận.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
理›
院›